TT | Model | Nhà chế tạo | Xuất xứ | Năm đưa vào SD | Địa chỉ | SL |
1 | P6-CO-45-4/4 | Nippon Elev. | Nhật bản | 12/1990 | Khách sạn Hoà Bình – Lý Thường Kiệt – HN | 1 |
P6-CO-45-4/4 | Nippon Elev. | Nhật bản | 4/1994 | Khách sạn Hoà Bình – Lý Thường Kiệt – HN | 1 | |
2 | P9-CO-45-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 4/1991 | Trụ sở Bộ Xây Dựng-37 Lê Đại Hành-HN | 1 |
3 | R6-2S-45-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 11/1992 | Seaprodex-HN-Láng Hạ-HN | 2 |
4 | P9-CO-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 11/1992 | Nhà khách chính phủ-2 Lê Thạch-HN | 1 |
5 | F500-CO-10-4/4 | MECO | Việt Nam | 4/1992 | Trung tâm thương mại-1 Bà Triệu-HN | 1 |
6 | R9-2S-45-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 9/1992 | Trụ sở Bộ Giáo Dục và Đào tao-49 Đại Cồ Việt-HN | 1 |
7 | P9-CO-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 4/1994 | Văn phòng Quốc hội-35 Ngô Quyền-HN | 1 |
P9-CO-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 12/1997 | Văn phòng Quốc hội-35 Ngô Quyền-HN | 1 | |
8 | P600-C0-60-9/9 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 10/1994 | Đại sứ quán Mỹ – Láng Hạ – HN | 1 |
9 | F1000-CO-60-3/3 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 5/1996 | Trung tâm bưu chính viễn thông Quốc tế – TP.HCM | 2 |
10 | B750-2S-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 5/1995 | Bệnh viện Phụ sản HN-Đê La Thành-HN | 1 |
11 | B750-2S-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 5/1995 | Bệnh viện Đa khoa Hai Bà Trưng-Thanh Nhàn-HN | 1 |
12 | P600-CO-60-7/7 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 8/1997 | Techcombank-24-26 Pasteur – TP.Hồ Chí Minh | 1 |
13 | P9-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 6/1996 | Khách sạn Thương mại – Vinh –Nghệ An | 1 |
14 | P9-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 6/1997 | Trung tâm TCvà ĐL-Hoàng Quốc Việt-HN | 2 |
15 | P6-CO-45-4/4 | Nippon Elev. | Nhật bản | 10/1997 | UBND Tỉnh Thanh Hoá – Lê Lợi – TP.Thanh Hoá | 1 |
16 | P600-CO-60-7/7 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 8/1998 | CIENCO4-Đường Quang Trung-Vinh-Nghệ An | 1 |
17 | B750-2S-60-4/4 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 8/1998 | Bệnh viện Đa khoa Thái Bình – Tỉnh Thái Bình | 2 |
18 | R9-2S-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 10/1998 | Ngân hàng NN & PTNNVN-24 Láng Hạ-HN | 2 |
19 | P9-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 12/1999 | Thanh tra NN tại TP.Hồ Chí Minh | 1 |
20 | P9-CO-60-9/9 | Nippon Elev. | Nhật bản | 5/2000 | Viện sinh thái và Trung tâm thông tin-Nghĩa Đô-HN | 2 |
21 | P600-CO-60-7/7 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 9/2000 | Đài truyền hình Đắc Lắc-Buôn mê thuật | 1 |
22 | D200-UD-12-2/2 | MECO | Việt nam | 9/2000 | Nhà khách 8 Chu Văn An-HN | 1 |
23 | P9-CO-60-6/6 | Nippon Elev. | Nhật bản | 12/2001 | Khách sạn công đoàn Bãi Cháy-Hạ Long-Quảng Ninh | 1 |
P500-CO-45-6/6 | NamTư | Nam Tư | 9/2009 | Khách sạn công đoàn Bãi Cháy-Hạ Long-Quảng Ninh | 1 | |
24 | P600-CO-60-6/6 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 6/2002 | Nhà H1-Đại học Xây dựng –HN | 1 |
25 | P9-CO-60-6/6 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 05/2006 | Nhà A1. Đại học Xây dựng –HN | 1 |
26 | P11-CO-90-10/10 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 8/2007 | Nhà TN-Đại học xây dựng- HN | 2 |
27 | P1000-CO-60-10/10 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 8/2007 | Nhà TN-Đại học xây dựng- HN | 1 |
28 | B750-2S-45-3/3 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 5/2002 | Bệnh viện 199 Bộ Công An-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng | 2 |
P600-CO-45-3/3 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 5/2002 | Bệnh viện 199 Bộ Công An-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng | 1 | |
29 | P600-CO-60-4/4 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 8/2002 | Nhà 9-Khách sạn Kim Liên HN-Đào Duy Anh-Hà Nộị | 1 |
30 | P11-CO-60-8/8 | Nippon Elev. | Nhật bản | 8/2002 | Viện Kiểm sát Nhân Dân tối cao-4 Quang Trung-HN | 2 |
31 | R6-2S-60-4/4 | Nippon Elev. | Nhật bản | 10/2002 | Bảo tàng Phụ nữ Việt nam-36 Lý Thường Kiệt-HN | 2 |
32 | P9-CO-60-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 12/2002 | NHNN & PTNT Chi nhánh tỉnh Bình Phước | 1 |
33 | P9-CO-60-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 2/2003 | NHNN & PTNT Chi nhánh tỉnh Quảng Nam | 1 |
34 | P9-CO-60-5/5 | Nippon Elev. | Nhật bản | 5/2003 | NHNN & PTNT Chi nhánh tỉnh Nghệ An | 2 |
35 | P9-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật bản | 1/2003 | NHNN & PTNT Chi nhánh tỉnh Lạng Sơn | 2 |
36 | P600-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 3/2003 | NHNN & PTNT Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh | 2 |
37 | P6-CO-45-6/6 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 8/1988 | Uỷ ban NDThành phố –HN | 2 |
38 | P10-CO-45-3/3 | ALIMAK | Thụy Điển | 7/2003 | Tháp an ten V17-Bộ Công An- Vân Hồ- HN | 1 |
39 | P6-CO-45-5/5 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2003 | Tỉnh uỷ Thanh Hoá | 1 |
40 | P600-CO-60-6/6 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 4/2004 | Khách sạn Duy Tân – Huế | 1 |
41 | P750-CO-60-7/7 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 4/2004 | Khách sạn Thái Bình Dương- Cửa Lò –Nghệ An | 1 |
42 | P750-CO-60-12/12 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 9/2004 | Chung cư Sông Đà – Cầu Giấy | 2 |
43 | F2000-CO-60-4/4 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 11/2004 | Nhà thử nghiệm –TCTCĐL-Biên Hoà | 1 |
P900-CO-60-4/4 | Hyundai Elev. | Hàn Quốc | 11/2004 | Nhà thử nghiệm –TCTCĐL-Biên Hoà | 1 | |
44 | P11-CO-90-12/12 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 11/2004 | NHNN & PTNT Chi nhánh Nam HN | 4 |
45 | P11-CO-90-17/17 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 6/2005 | Trung tâm lưu trữ HN | 2 |
46 | P13-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 7/2005 | VP Bank –8 Lê Thái Tổ – HN | 1 |
47 | P9-CO-60-6/6 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 9/2005 | VP Quốc hội – 37 Hùng Vương – HN | 2 |
48 | P11-CO-60-11/11 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2007 | Chung cư An lạc-Dịch Vọng II-Cầu Giấy-HN | 4 |
49 | P9-CO-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 07/2006 | Nhà điều dưỡng-Agribank Cửa lò Nghệ An | 2 |
50 | P9-CO-60-6/6 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 07/2006 | Agribank Thái Nguyên | 2 |
51 | P9-CO-60-11/11 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2006 | Chung 302 Cầu Giáy – Nhà A&B | 4 |
52 | P9-CO-60-11/11 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2006 | Chung 302 Cầu Giáy – Nhà D | 4 |
53 | P11-CO-60-11/11 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2006 | Nhà làm việc Bộ Công An – 94 /62 Nguyễn Lương Bằng | 2 |
54 | P11-CO-60-10/10 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 11/2006 | Trung tâm thương mại Việt Trì-Vĩnh Phú | 2 |
55 |
P11-CO-105-16/16 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2007 | Khu liên cơ Quảng Ninh | 2 |
P15-CO-105-16/16 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2007 | Khu liên cơ Quảng Ninh | 3 | |
P20-CO-105-16/16 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 12/2007 | Khu liên cơ Quảng Ninh | 1 | |
56 |
P800-CO-90-12/12 | Shanghai Sanei | Trung.Quốc | 6/2007 | Khách sạn Sao Biển – Hải Phòng | 2 |
P1000-CO-90-14/14 | Shanghai Sanei Elevator | Thượng hải
TQ |
6/2007 | Khách sạn Sao Biển – Hải Phòng | 1 | |
57 | P11-CO-90-12/12 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 6/2007 | Đại học sư phạm HN | 2 |
58 | R6-2S-60-7/7 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2007 | UBND Thành Phố – HN | 2 |
59 | P9-CO-60-5/5 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 5/2008 | Sở KHĐT Hà Tĩnh | 1 |
60 | P1000-CO-60-12/12 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 5/2008 | Nhà xuất bản Giaos dục-81 Trân Hưng Đạo-HN | 1 |
61 | P600-CO-60-10/10 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 5/2008 | Nhà xuất bản Giaos dục-81 Trân Hưng Đạo-HN | 2 |
62 | P700-CO-60-10/10 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 5/2008 | 434 Trần Khát Chân-HN | 2 |
63 | P9-CO-60-6/6 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 11/2008 | UBND Thành phố Thái Bình | 2 |
P9-CO-60-5/5 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 11/2008 | UBND Thành phố Thái Bình | 2 | |
64 | P11-CO-90-11/11 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 9/2008 | Bảo hiểm Việt nam – 150 Phố Vọng –HN | 2 |
65 |
P17-CO-90-21/22 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2008 | Chung cư 789 Bộ Quốc Phòng-Mỹ Đình –HN | 1 |
P17-CO-90-17/18 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2008 | 2 | ||
P11-CO-90-21/22 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2008 | 2 | ||
P11-CO-90-17/18 | Nippon Elev. | Nhật Bản | 10/2008 | 2 | ||
66 | P20-CO-105-15/15 | Nippon Elev.EX | Đài Loan | 3/2009 | Đài tiếng nói Việt nam-58 Quán sứ –HN | 2 |
P20-CO-105-14/14 | Nippon Elev.EX | Đài Loan | 3/2009 | Đài tiếng nói Việt nam-58 Quán sứ –HN | 1 | |
67 |
P1000-CO-60-7/7 | Fulinda Elev. | Quảng Châu TQ | 2/2011 | Trung tâm TM- Tân Thành Phát- Thanh Hóa | 2
|
ES 800-30 | Fulinda Elev. | Quảng Châu TQ | 2/2011 | Trung tâm TM- Tân Thành Phát- Thanh Hóa | 2
|
|
68 | P11-CO-60-9F | Nippon Elev.EX | Đài Loan | 2/2011 | Nhà điều hành BQL cụm TTCN & CNN Quận Cầu Giấy
Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
2
|
69
|
SNP 800-1.5-16F | Sanei Elev. | Thượng Hải
TQ |
6/2011 | Chung cư BTL PKKQ- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái-HN | 2 |
SNP 1000-1.5-16F | Sanei Elev. | Thượng Hải
TQ |
6/2011 | Chung cư BTL PKKQ- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái-HN | 2 | |
SNP 800-1.75-21F | Sanei Elev. | Thượng Hải
TQ |
6/2011 | Chung cư BTL PKKQ- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái-HN | 2 | |
SNP 1000-1.75-21F | Sanei Elev. | Thượng Hải
TQ |
6/2011 | Chung cư BTL PKKQ- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái-HN | 2 | |
SNP 1000-1.75-21F | Sanei Elev. | Thượng Hải
TQ |
7/2011 | Chung cư BTL PKKQ- Ngõ 183 Hoàng Văn Thái-HN | 2 |